icon icon icon
 

BẢNG GIÁ NĂNG LƯỢNG THẾ GIỚI HÔM NAY 21/3/2022

2023-01-14 13:50:36
Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/3/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

107,95

+3,25

+3,10%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

111,21

+3,28

+3,04%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,95

+0,08

+1,69%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

331,19

+7,31

+2,26%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

370,00

+10,19

+2,83%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May 22

107,37

111,30

107,09

111,14

107,93

Jun 22

105,19

108,33

104,93

108,18

105,07

Jul 22

102,78

105,72

102,60

105,72

102,54

Aug 22

101,91

101,91

101,91

101,91

100,43

Sep 22

97,70

98,78

96,65

98,62

97,05

Oct 22

97,98

98,64

97,98

98,64

97,06

Nov 22

96,00

96,00

94,20

95,67

94,26

Dec 22

94,90

96,41

94,90

96,41

94,35

Jan 23

93,16

93,24

91,68

93,16

91,91

Feb 23

92,10

92,10

92,10

92,10

90,91

Mar 23

91,20

91,20

91,20

91,20

90,08

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr 22

105,13

108,00

104,08

107,90

104,70

May 22

103,62

106,46

102,47

106,25

103,09

Jun 22

100,99

103,89

100,09

103,72

100,65

Jul 22

97,72

101,27

97,72

101,15

98,19

Aug 22

96,81

98,63

96,77

98,63

95,75

Sep 22

93,52

96,23

93,52

96,23

93,62

Oct 22

92,50

93,50

92,43

93,50

91,91

Nov 22

90,90

92,93

90,90

92,90

90,47

Dec 22

89,12

91,60

89,08

91,52

89,20

Jan 23

88,85

88,85

88,85

88,85

88,03

Feb 23

86,05

87,51

85,68

86,95

86,05

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr 22

3,5920

3,7000

3,5920

3,6983

3,5981

May 22

3,3971

3,4848

3,3704

3,4822

3,3821

Jun 22

3,2319

3,2972

3,2300

3,2972

3,2051

Jul 22

3,1117

3,1496

3,1117

3,1496

3,0842

Aug 22

3,0401

3,0403

2,9468

3,0042

2,9707

Sep 22

2,9406

2,9893

2,8988

2,9593

2,9256

Oct 22

2,9551

2,9551

2,8625

2,9247

2,8884

Nov 22

2,8425

2,9056

2,8330

2,8893

2,8501

Dec 22

2,8300

2,8753

2,7925

2,8546

2,8118

Jan 23

2,7800

2,8307

2,7616

2,8235

2,7792

Feb 23

2,7440

2,7978

2,7438

2,7966

2,7534

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr 22

4,909

4,955

4,884

4,938

4,863

May 22

4,927

4,995

4,925

4,977

4,902

Jun 22

4,985

5,036

4,972

5,029

4,946

Jul 22

5,027

5,082

5,026

5,082

4,997

Aug 22

5,044

5,083

5,031

5,076

5,004

Sep 22

5,049

5,049

5,049

5,049

4,984

Oct 22

5,025

5,084

5,025

5,070

4,999

Nov 22

5,120

5,121

5,120

5,121

5,069

Dec 22

5,277

5,278

5,275

5,275

5,208

Jan 23

5,329

5,388

5,329

5,388

5,301

Feb 23

5,211

5,211

5,211

5,211

5,126

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr 22

3,2475

3,3119

3,2222

3,3066

3,2388

May 22

3,2164

3,2816

3,1905

3,2757

3,2059

Jun 22

3,1114

3,1923

3,1114

3,1901

3,1196

Jul 22

2,9905

3,0564

2,9717

3,0290

3,0046

Aug 22

2,9402

2,9934

2,9402

2,9928

2,9437

Sep 22

2,8751

2,8817

2,8147

2,8605

2,8376

Oct 22

2,6431

2,6870

2,6362

2,6804

2,6564

Nov 22

2,5647

2,6090

2,5630

2,6015

2,5784

Dec 22

2,5220

2,5554

2,5032

2,5443

2,5205

Jan 23

2,4733

2,5077

2,4710

2,5039

2,4806

Feb 23

2,4707

2,4835

2,4707

2,4835

2,4611

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts - https://vinanet.vn/gia-ca-0/bang-gia-nang-luong-the-gioi-hom-nay-2132022-755511.html